料金
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
tiền phí; chi phí
Câu ví dụ
-
日本は携帯電話の料金が高いです。Phí điện thoại di động ở Nhật rất cao.
-
飛行機の料金は、本当に10,000円ですか。Chi phí máy bay có thực sự là 10.000 yên không?
Thẻ
JLPT N4; JLPT N3