絶えず
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
liên tục; luôn luôn; không ngừng
Câu ví dụ
-
妹は、太らないように絶えず努力を続けている。Em gái tôi không ngừng nổ lực cố gắng để không bị béo lên.
-
島田さんは、どんなに忙しくても絶えず笑顔でいる。Anh Shimada là người luôn luôn cười cho dù công việc có bận rộn đến mức nào đi chăng nữa.
Thẻ
JLPT N2