Từ loại

Danh từ

Nghĩa

biện pháp; xử lý

Câu ví dụ

  • ()()ぎた誹謗中傷(ひぼうちゅうしょう)に、法的措置(ほうてきそち)()る。
    Áp dụng biện pháp pháp lý đối với những lời nói xấu quá mức.
  • テロに(たい)する緊急措置(きんきゅうそち)として、警官(けいかん)増員(ぞういん)(おこな)う。
    Như một biện pháp khẩn cấp chống khủng bố, tăng số lượng cảnh sát.

Thẻ

JLPT N1