お釣り

Từ loại
Danh từ
Nghĩa
tiền thừa; tiền thối lại
Câu ví dụ
-
お釣りは、3,200円です。Tiền thừa là 3,200 yên ạ.
-
お釣りはどこでもらいますか。Tiền thừa phải nhận ở đâu ạ?
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(14)