Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

kỳ lạ; kỳ quái

Câu ví dụ

  • おかしな(うご)きをしている(ひと)がいたら、(おし)えてください。
    Xin vui lòng cho tôi biết nếu có ai đó đang làm các động tác kỳ quặc.
  • (ひと)(そら)()んだというおかしな(はなし)()きました。
    Tôi đã nghe một câu chuyện kỳ lạ đó là một người bay trên bầu trời.

Thẻ

JLPT N2