Từ loại

Trạng từ

Nghĩa

dứt khoát

Câu ví dụ

  • 田中(たなか)さんは、(なん)でもきっぱり()(ひと)だ。
    Anh Tanaka là người nói cái gì cũng dứt khoát.
  • (さけ)やたばこを、きっぱり()めました。
    Tôi đã dứt khoát bỏ rượu và thuốc lá.

Thẻ

JLPT N2