Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tháng năm

Câu ví dụ

  • (なが)年月(ねんげつ)をかけて、(くるま)のために貯金(ちょきん)してきた。
    Trải qua những tháng năm dài, tôi đã tiết kiệm được tiền để mua ô tô.
  • 高校(こうこう)卒業(そつぎょう)から、5(ねん)年月(ねんげつ)()ったなんて(おどろ)きだ。
    Thật ngạc nhiên là đã 5 năm trôi qua kể từ khi tôi tốt nghiệp cấp ba.

Thẻ

JLPT N2