Từ loại

Danh từ

Nghĩa

vòng tròn

Câu ví dụ

  • 音楽(おんがく)(とお)して、(とも)だちの()(ひろ)がりました。
    Thông qua âm nhạc, vòng kết nối bạn bè đã được mở rộng.
  • キャンプの最後(さいご)に、みんなで()になって(おど)った。
    Cuối buổi cắm trại, mọi người đã nhảy múa theo vòng tròn.

Thẻ

JLPT N2