未知
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
chưa biết; chưa rõ
Câu ví dụ
-
宇宙という、未知の分野を研究する。Tôi nghiên cứu lĩnh vực chưa biết là vũ trụ.
-
未知の言葉を見つけたら、すぐ辞書で調べる。Nếu gặp từ chưa biết thì hãy tra từ điển ngay.
Thẻ
JLPT N1