Từ loại

Danh từ

Nghĩa

dạ dày

Câu ví dụ

  • ストレスで、()調子(ちょうし)(わる)いです。
    Dạ dày tôi tệ đi do bị stress.
  • 緊張(きんちょう)して、()(いた)いです。
    Tôi đau dạ dày vì nôn nao, lo lắng

Thẻ

JLPT N2; みんなの日本語初級(32)