一変 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
thay đổi hoàn toàn
Câu ví dụ
-
地震によって、私のふるさとは一変した。Quê tôi đã thay đổi hoàn toàn sau trận động đất.
-
昨夜から一変、今朝の彼女は上機嫌だった。Khác hẳn tối qua, sáng nay cô ấy rất vui vẻ.
Thẻ
JLPT N1