ショップ
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
shop; cửa hàng
Câu ví dụ
-
父は昨日、携帯ショップで、新しい携帯電話を買った。Ba tôi hôm qua đã mua cái điện thoại di động mới ở cửa hàng điện thoại.
-
ペットショップで、小さい犬や猫が売られている。Ở shop thú cảnh, những chú chó nhỏ và mèo nhỏ đang được bán.
Thẻ
JLPT N3