Từ loại

Danh từ

Nghĩa

màu vàng

Câu ví dụ

  • 彼女(かのじょ)(かみ)金色(きんいろ)で、すてきです。
    Tóc của cô gái có màu vàng, rất tuyệt.
  • この(はこ)金色(きんいろ)で、(たか)いです。
    Cái hộp này màu vàng, đắt tiền.

Thẻ

JLPT N1; みんなの日本語初級(37)