Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

rơi; rơi từ trên cao

Câu ví dụ

  • ビルにぶつかった(とり)が、(そら)から墜落(ついらく)してきた。
    Một con chim va vào một tòa nhà và bị rơi từ trên trời xuống.
  • 飛行機(ひこうき)墜落事故(ついらくじこ)で、乗客(じょうきゃく)のほとんどが()くなった。
    Hầu hết các hành khách bị thiệt mạng trong vụ tai nạn rơi máy bay.

Thẻ

JLPT N2