切り替える
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
chuyển đổi; thay đổi (thái độ, trạng thái)
Câu ví dụ
-
前回は失敗したが、今回は気持ちを切り替えて行こう!Lần trước thất bại rồi, lần này hãy thay đổi tâm trạng và tiến lên nhé!
-
失恋から、なかなか気持ちが切り替えられない。Sau khi thất tình, mãi vẫn không thể chuyển đổi tâm trạng được.
Thẻ
JLPT N1