Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

ngủ đông

Câu ví dụ

  • かえるは、毎年(まいとし)(ふゆ)になると冬眠(とうみん)する。
    Ếch mỗi năm đều ngủ đông khi mùa đông đến.
  • 冬眠(とうみん)期間(きかん)(そな)えて、(くま)脂肪(しぼう)をつける。
    Để chuẩn bị cho thời kỳ ngủ đông, gấu sẽ tích trữ mỡ.

Thẻ

JLPT N1