持って来る Hình ảnh

Từ loại

Động từ 3

Nghĩa

mang đến; mang theo đến

Câu ví dụ

  • カードを()って()てください。
    Hãy mang thẻ đến đây.
  • 宿題(しゅくだい)()って()るのを(わす)れました。
    Tôi quên mang vở bài tập theo.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(17)