安心 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
yên tâm
Câu ví dụ
-
安全で安心な町を作りましょう。Hãy cùng tạo nên một thành phố yên ổn bằng sự an toàn.
-
新しい先生は真面目そうな人なので、安心だ。Giáo viên mới có vẻ là người chăm chỉ nên yên tâm rồi.
Thẻ
JLPT N3