Từ loại

Danh từ

Nghĩa

lúc; khi; nhịp điệu; phách nhạc

Câu ví dụ

  • (ひと)にぶつかった拍子(ひょうし)に、お(さら)()としてしまった。
    Va vào người khác lúc ấy tôi đã đánh rơi cái đĩa.
  • (ゆび)拍子(ひょうし)をとりながら、(うた)(うた)う。
    Vừa lấy nhịp bằng ngón tay vừa hát.

Thẻ

JLPT N1