Từ loại

Danh từ

Nghĩa

giá; kệ

Câu ví dụ

  • (たな)(うえ)に、カメラがありませんか。
    Trên giá có cái camera không ạ?
  • 部屋(へや)(たな)(なか)に、お(さら)があります。
    Có cái đĩa ở trên kệ trong phòng.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(10)