Từ loại

Danh từ

Nghĩa

mối nối; khớp nối

Câu ví dụ

  • 水道管(すいどうかん)()()から、(みず)()れている。
    Nước bị rò rỉ từ mối nối của ống nước.
  • ()()のない(おお)きな木材(もくざい)は、非常(ひじょう)高価(こうか)だ。
    Gỗ lớn không có mối nối rất đắt tiền.

Thẻ

JLPT N1