Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

tính hiện đại

Câu ví dụ

  • シンガポールには、現代的(げんだいてき)建物(たてもの)(おお)いと(おも)う。
    Tôi nghĩ ở Singapore những tòa nhà hiện đại thì nhiều.
  • 最近(さいきん)(いえ)は、現代的(げんだいてき)なデザインで、(うつく)しい。
    Nhà cửa gần đây thì có thiết kế hiện đại và đẹp.

Thẻ

JLPT N3