訂正 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
sửa lại; sửa chữa lại
Câu ví dụ
-
名札の名前が間違っているので、訂正してください。Vì tên trên bảng tên không chính xác cho nên hãy sửa lại.
-
テストの問題について、3つ訂正があります。Liên quan đến các câu hỏi trong bài kiểm tra thì có 3 câu cần sửa.
Thẻ
JLPT N2