Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

tái phát

Câu ví dụ

  • この病気(びょうき)再発(さいはつ)する可能性(かのうせい)がある。
    Bệnh này có khả năng tái phát.
  • 事故(じこ)再発防止(さいはつぼうし)()けて、会議(かいぎ)(おこな)われた。
    Một cuộc họp được tổ chức nhằm phòng ngừa tái phát tai nạn.

Thẻ

JLPT N1