嘲笑う
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
cười nhạo; chế giễu
Câu ví dụ
-
人の失敗を嘲笑うなんて、最低だ。Chế nhạo thất bại của người khác thật là thấp kém.
-
彼の真剣な姿に、嘲笑う者は一人もいなかった。Không có ai chế giễu khi nhìn thấy sự nghiêm túc của anh ấy.
Thẻ
JLPT N1