売買 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
mua bán; mua và bán
Câu ví dụ
-
土地を売買するときには、税金がかかります。Sẽ mất một khoản tiền thuế khi mua bán đất.
-
最近は、誰でもインターネットで商品の売買ができる。Gần đây, bất cứ ai cũng có thể mua và bán hàng hóa trên internet.
Thẻ
JLPT N2