Từ loại

Danh từ

Nghĩa

niên hiệu

Câu ví dụ

  • 2019(ねん)年号(ねんごう)平成(へいせい)から令和(れいわ)()わった。
    Năm 2019, niên hiệu chuyển từ Heisei sang Reiwa.
  • 日本史(にほんし)のテストのために、年号(ねんごう)暗記(あんき)する。
    Tôi học thuộc các niên hiệu để thi môn Lịch sử Nhật Bản.

Thẻ

JLPT N1