Từ loại

Khác

Nghĩa

của chúng tôi

Câu ví dụ

  • ()(くに)石油(せきゆ)輸出(ゆしゅつ)(さか)んだ。
    Nước tôi đang phát triển mạnh xuất khẩu dầu mỏ.
  • 旅行(りょこう)()きだが、やっぱり()()が1(ばん)だ。
    Tôi cũng thích đi du lịch, nhưng xét cho cùng thì gia đình vẫn là trên hết.

Thẻ

JLPT N2