救急車 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

xe cấp cứu

Câu ví dụ

  • 事故(じこ)のようですね。救急車(きゅうきゅうしゃ)()ています。
    Hình như là tai nạn nhỉ. Xe cấp cứu đang đến.
  • 119(ばん)()して、救急車(きゅうきゅうしゃ)()んでください。
    Hãy bấm 119 để gọi cứu thương đi.

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(47)