Từ loại

Danh từ

Nghĩa

giai cấp; tầng lớp

Câu ví dụ

  • ボクシングには複数(ふくすう)階級(かいきゅう)がある。
    Trong boxing có nhiều hạng cân (giai cấp).
  • 警官(けいかん)(ちち)は、階級(かいきゅう)()がり(よろこ)んでいた。
    Bố tôi là cảnh sát, rất vui vì được thăng cấp bậc.

Thẻ

JLPT N1