あまり
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
không ~ lắm (dùng với thể phủ định)
Câu ví dụ
-
魚は、あまり好きじゃありません。Tôi không thích cá lắm.
-
今日は、あまり寒くないですね。Hôm nay trời không lạnh lắm nhỉ
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(8)