真ん中 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chính giữa; trung tâm

Câu ví dụ

  • 部屋(へや)()(なか)に、テーブルが()いてあります。
    Có cái bàn đặt ở giữa phòng.
  • (まち)()(なか)にあるお(てら)は、とても(しず)かです。
    Ngôi chùa ngay trung tâm thị trấn rất tĩnh lặng.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(30)