Từ loại

Danh từ

Nghĩa

luật sư

Câu ví dụ

  • 法律(ほうりつ)勉強(べんきょう)して、弁護士(べんごし)になろうと(おも)っています。
    Tôi định học luật và trở thành luật sư.
  • (こま)っている(ひと)のために、弁護士(べんごし)になるのが(ゆめ)です。
    Vì muốn giúp những người gặp khó khăn, nên ước mơ của tôi là trở thành luật sư.

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(42)