おととい Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

hôm kia; hôm trước

Câu ví dụ

  • おととい、日曜日(にちようび)でしたが、(はたら)きました。
    Hôm kia là chủ nhật nhưng tôi vẫn làm việc.
  • おととい、試験(しけん)でした。
    Hôm trước là ngày thi.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(4)