楽しい Hình ảnh

Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

vui

Câu ví dụ

  • 日本(にほん)生活(せいかつ)は、(いそが)しいですが、(たの)しいです。
    Cuộc sống ở Nhật bận rộn nhưng mà vui.
  • 勉強(べんきょう)は、あまり(たの)しくないです。
    Việc học không vui mấy.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(8)