信条
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
niềm tin; tín điều
Câu ví dụ
-
一つの信条を持って、これまで勉学に励んできた。Tôi đã luôn cố gắng học tập với một niềm tin duy nhất.
-
この会社には、どんな信条がありますか。Công ty này có những tín điều như thế nào?
Thẻ
JLPT N1