Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

trầy xước; xát

Câu ví dụ

  • (ころ)んで()った(ひざ)(いた)い。
    Đầu gối tôi bị đau vì ngã xát.
  • (くるま)をぶつけて、()ってしまった。
    Tôi đụng xe làm xe bị trầy xước.

Thẻ

JLPT N1