家内
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
vợ (dùng khi nói về vợ mình)
Câu ví dụ
-
家内は料理がとても上手です。Vợ tôi rất giỏi nấu nướng.
-
家内は、今、うちにいません。Vợ tôi bây giờ đang không ở nhà.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(9)