置き場
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
nơi để
Câu ví dụ
-
ごみはごみ置き場に出してください。Hãy để rác vào nơi đổ rác.
-
そこは、荷物置き場ですよ。Ở đó là nơi để hành lý đấy.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(26)