Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

xúc phạm; lăng mạ

Câu ví dụ

  • (わたし)(はは)侮辱(ぶじょく)するのは、やめてくれないか。
    Xin đừng xúc phạm mẹ tôi nữa.
  • 試合前(しあいまえ)に、ファンからひどい侮辱(ぶじょく)()けた。
    Trước trận đấu, tôi đã bị fan xúc phạm nghiêm trọng.

Thẻ

JLPT N1