鳥肌
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
nổi da gà
Câu ví dụ
-
冷たい風が吹いてきて、鳥肌が立った。Gió lạnh thổi đến làm tôi nổi da gà.
-
カエルを見ると、気持ち悪くて鳥肌が立つ。Nhìn thấy con ếch, tôi thấy rùng mình nổi da gà vì kinh tởm.
Thẻ
JLPT N1