Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

chuyển trường

Câu ví dụ

  • 転校(てんこう)してきた村田(むらた)さんと、すぐに(とも)だちになった。
    Tôi nhanh chóng kết bạn với thầy Murata, người đã chuyển trường từ một ngôi trường khác.
  • 家庭(かてい)事情(じじょう)で、()どものころは転校(てんこう)(おお)かった。
    Do hoàn cảnh gia đình nên lúc còn bé tôi thường hay chuyển trường.

Thẻ

JLPT N2