Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

kém chất lượng; độc hại; ác ý

Câu ví dụ

  • 年寄(としよ)りに(うそ)をついてお(かね)をとるのは、悪質(あくしつ)犯罪(はんざい)だ。
    Việc lừa dối người già để lấy tiền là hành vi phạm tội ác ý.
  • (やす)いパソコンを()ったら、やっぱり悪質(あくしつ)だった。
    Tôi mua một chiếc máy tính rẻ mới, và quả thực là nó kém chất lượng.

Thẻ

JLPT N2