Từ loại

Danh từ

Nghĩa

đầm

Câu ví dụ

  • (しろ)いワンピースを()ている(ひと)はどなたですか。
    Người đang mặc chiếc đầm trắng là ai?
  • (あか)いワンピースと(あお)いスカート、どちらが()きですか。
    Bạn thích chiếc đầm đỏ hay chiếc váy xanh hơn?

Thẻ

JLPT N3