[鍵が] かかる Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

đóng [khóa cửa]; bị khóa

Câu ví dụ

  • (かぎ)がかかっていて、(なか)(はい)れません。
    Cửa bị khoá nên không vào được.
  • どうして(かぎ)がかかっているんですか。
    Tại sao cửa lại bị khóa nhỉ?

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(29)