気軽な
Từ loại
Tính từ な
Nghĩa
thoải mái
Câu ví dụ
-
駅前の喫茶店は、気軽な気持ちで入れる。Quán cà phê trước ga thì có thể vào thoải mái.
-
私は、気軽な話をしに、先生の所へ行った。Tôi đã đi đến chỗ giáo viên để nói chuyện cho thoải mái.
Thẻ
JLPT N3