Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

thân thiện

Câu ví dụ

  • うちの(いぬ)人懐(ひとなつ)っこいので、(ひと)()んだりしませんよ。
    Con chó nhà tôi rất thân thiện, nên không có cắn người đâu.
  • (あね)(しず)かで一人(ひとり)()きだが、(いもうと)人懐(ひとなつ)っこい。
    Chị tôi thì trầm tính thích ở 1 mình, còn em gái thì rất thân thiện.

Thẻ

JLPT N3