Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

ưu tú; xuất sắc

Câu ví dụ

  • (わたし)には、(やさ)しくて成績(せいせき)優秀(ゆうしゅう)(いもうと)がいる。
    Tôi có cô em gái rất dễ thương lại ưu tú.
  • 絶対(ぜったい)(こわ)れない、優秀(ゆうしゅう)なパソコンがほしい。
    Tôi muốn có một cái máy tính hiệu năng vượt trội và không bao giờ bị hư.

Thẻ

JLPT N2