Từ loại

Danh từ

Nghĩa

đồ cổ; đồ cổ xưa

Câu ví dụ

  • 祖父(そふ)趣味(しゅみ)骨董品(こっとうひん)(あつ)めることです。
    Sở thích của ông tôi là sưu tầm đồ cổ.
  • (めずら)しい骨董品(こっとうひん)()いてある(みせ)だ。
    Đây là cửa hàng bán những món đồ cổ hiếm.

Thẻ

JLPT N1