Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

vận hành; tổ chức

Câu ví dụ

  • 新宿区(しんじゅくく)では、マラソン大会(たいかい)運営(うんえい)しています。
    Ở Shinjuku đang tổ chức đại hội marathon.
  • (ちい)さな会社(かいしゃ)運営(うんえい)必要(ひつよう)なお(かね)は、1000万円(まんえん)です。
    Số tiền cần thiết để vận hành công ty nhỏ là 10 triệu yên.

Thẻ

JLPT N3